BUSINESS MODEL CANVAS LÀ GÌ? ỨNG DỤNG MÔ HÌNH VÀO KINH DOANH
Ngày đăng: 29/04/2023
Business Model Canvas là mô hình kinh doanh được nhiều doanh nghiệp áp dụng bởi tính hữu ích và linh hoạt. Các doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn đều sử dụng mô hình này với các lợi ích mà nó mang lại. Vậy Business Model Canvas là gì và ứng dụng nó như thế nào vào kinh doanh? Hãy cùng Hugs Agency tìm hiểu nhé!
1. Mô hình Business Model Canvas là gì?
Business Model Canvas (BMC) là một công cụ xây dựng mô hình bán hàng được thiết kế bởi Alexander Osterwalder và Yves Pigneur vào năm 2008 và đã trở thành một công cụ phổ biến cho các nhà quản lý, doanh nhân và nhà đầu tư. Mục đích chính của BMC là cung cấp thông tin về các hoạt động bán hàng của doanh nghiệp, từ đó cho ra cái nhìn khái quát và chính xác về tình hình kinh doanh.
Với BMC, những hoạt động bán hàng sẽ được phân tích qua 9 thành tố, tương đương với 9 trụ cột hình thành nên một tổ chức doanh nghiệp bài bản.
Mô hình kinh doanh Canvas giúp người dùng hiểu và liên kết các yếu tố chính của một mô hình kinh doanh để phát triển và duy trì thành công. Nhiều doanh nghiệp ở Việt Nam đã áp dụng mô hình này để phân tích và tìm giải pháp tối ưu cho việc tạo lợi nhuận.
2. 9 thành tố của mô hình Canvas
2.1. Khách hàng - Segment Customer (SC)
Là yếu tố giúp doanh nghiệp xác định được đối tượng khách hàng tiềm năng. Những đối tượng này có thể nằm trong thị trường ngách (niche market), thị trường đại chúng (mass market) hoặc thị trường hỗn hợp (multi – sided market). Mục đích của việc này là để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng và từ đó phát triển giải pháp sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp nhất.
2.2. Giá trị đề xuất - Value Proposition (VP)
Doanh nghiệp cần phải xác định và mô tả giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ của họ mang lại cho nhóm khách hàng mục tiêu. Đây là yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân khách hàng. Ngoài ra, giá trị đề xuất cũng cần phải phù hợp với giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nếu giá trị đề xuất của sản phẩm hoặc dịch vụ không tương xứng với giá cả, khách hàng có thể không chấp nhận và tìm kiếm những giải pháp khác trên thị trường.
2.3. Kênh phân phối – Channels (CH)
Các kênh được hiểu đầy đủ bao gồm từ khâu tiếp cận, tạo nhận thức cho đến các tương tác và chuyển đổi mua hàng. Bao gồm cả các hoạt động giao hàng, hỗ trợ sau bán hàng,… Đây là cách thức đưa sản phẩm/dịch vụ đến với khách hàng. Các kênh phân phối mà doanh nghiệp có thể sử dụng là: kênh phân phối gián tiếp (đại lý bán hàng, cửa hàng của đối tác…) và kênh bán hàng trực tiếp (đội bán hàng trực tiếp, gian hàng trên mạng, điểm bán hàng trực tiếp)…
2.4. Quan hệ bán hàng - Customer Relationship (CR)
Miêu tả cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Doanh nghiệp cần xác định các mối quan hệ muốn thiết lập. Đồng thời doanh nghiệp phải phát triển và duy trì mối quan hệ này với các đối tượng khách hàng. Làm thế nào doanh nghiệp giữ chân khách hàng cũ hoặc thu hút khách hàng mới?
2.5. Dòng doanh thu – Revenue Streams (RS)
Là các nguồn tài chính mà doanh nghiệp sử dụng để kiếm tiền từ việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đến khách hàng. Thể hiện luồng lợi nhuận doanh nghiệp thu được từ các phân khúc khách hàng của mình. Nếu khách hàng được coi là trái tim của mô hình kinh doanh thì luồng lợi nhuận được coi là các động mạch của nó. Dòng doanh thu chính là ô mà các nhà đầu tư quan tâm nhất.
2.6. Nguồn lực chính – Key Resources (KR)
Mô tả các nguồn lực quan trọng nhất của doanh nghiệp để hoạt động kinh doanh có thể tồn tại. Để tạo ra được hàng hóa, thiết lập kênh truyền thông và phân phối, duy trì quan hệ khách hàng … bạn cần phải có những nguồn lực nhất định mà nếu không có nguồn lực này thì bạn không thể kinh doanh được. Đây có thể là các nguồn lực vật lý ( tài nguyên môi trường,…), nguồn lực tri thức (bằng sáng chế), nhân lực và tài chính.
2.7. Hoạt động chính – Key Activities (KA)
Đây là yếu tố mô tả các hoạt động phát triển, sản xuất và cung cấp dịch vụ cho khách hàng mà doanh nghiệp cần triển khai để duy trì hoạt động kinh doanh. Đây là các hành động quan trọng nhất mà doanh nghiệp phải duy trì để giữ vững công việc kinh doanh của mình. Mô tả này ám chỉ các hoạt động sử dụng nguồn lực (KR) để tạo ra các giá trị mục tiêu khác biệt (VP) và từ đó đạt được lợi nhuận (RS).
2.8. Đối tác chính – Key Partnerships (KP)
Đây là yếu tố mô tả các đối tác, tổ chức hoặc các nhà cung cấp sẽ giúp đỡ doanh nghiệp trong việc duy trì và phát triển kinh doanh. Có bốn loại sau: đối tác chiến lược giữa các công ty không phải là đối thủ của nhau, đối tác giữa các công ty là đối thủ của nhau để cùng nâng thị trường lên, cùng đầu tư (joint ventures) để tạo ra công việc kinh doanh mới, quan hệ mua bán để đảm bảo đầu vào cho công ty.
2.9. Cơ cấu chi phí – Cost Structure (CS)
Mô tả tất cả các chi phí cần thiết để duy trì và điều hành một công việc kinh doanh. Một số mô hình kinh doanh chú trọng rất nhiều vào giá cả như mô hình kinh doanh vé máy bay giá rẻ của Jetstar, một số khác lại chú trọng tạo dựng giá trị cho người mua (ví dụ như các khách sạn 4-5 sao)… Đây cũng là nơi nhà đầu tư bỏ tiền vào.
3. Lợi ích của mô hình Canvas
Tập trung: Chúng ta đang bỏ qua hơn 40 trang giấy nội dung của những kế hoạch kinh doanh truyền thống, và ngày càng nhiều các công ty nổi tiếng trên thế giới sử dụng BMC để làm rõ và tập trung vào những gì thúc đẩy công việc kinh doanh của họ.
Rõ ràng: Đồng nghiệp của bạn sẽ mất ít thời gian để đọc và hiểu kế hoạch kinh doanh của bạn hơn, họ cũng dễ tiếp nhận tầm nhìn của bạn hơn khi mọi thứ được bày ra trên một trang giấy.
Nắm được mối quan hệ giữa các yếu tố chủ chốt trong một doanh nghiệp: Mô hình kinh doanh Canvas cho phép bạn hiểu được sự tác động của các yếu tố trong một doanh nghiệp.
Vũ khí thấu hiểu đối thủ: Bằng việc phác họa ra mô hình Canvas của đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp sẽ hiểu rõ hơn về những ưu điểm, nhược điểm, khó khăn, những gì có thể làm và những gì không thể làm của đối thủ.
Từ đó hiểu hơn về tình hình cạnh tranh và cho phép bạn có những hành động phù hợp và thiết kế một mô hình kinh doanh có tính đón đầu tốt hơn.
Bản đồ theo dõi và đo lường KPI: Hãy thử tưởng tượng 9 ô của mô hình Canvas giờ đây là các bảng biểu mô tả những chỉ số quan trọng nhất trong hoạt động quản trị doanh nghiệp, với màu xanh lá cây là vượt hiệu suất, màu cam nếu có cái gì đó cần xem xét, và chuyển sang màu đỏ nếu có vấn đề cần xử lý.
4. Cách ứng dụng mô hình Canvas
Các bước để ứng dụng mô hình Canvas:
- Xác định các yếu tố chính của kế hoạch kinh doanh: Các yếu tố này bao gồm khách hàng mục tiêu, giá trị đề xuất, nguồn thu nhập và các hoạt động chính.
- Tạo bảng Canvas: Tạo một bảng Canvas bằng cách vẽ một hình chữ nhật và chia nó thành 9 ô nhỏ. Các ô này sẽ đại diện cho các yếu tố chính của kế hoạch kinh doanh.
- Điền thông tin vào từng ô: Với mỗi ô trên bảng Canvas, điền thông tin về yếu tố tương ứng của kế hoạch kinh doanh.
- Liên kết các yếu tố lại với nhau: Sau khi điền thông tin vào bảng Canvas, thiết lập các liên kết giữa các yếu tố để thể hiện rõ hơn mối quan hệ giữa chúng.
- Cập nhật và điều chỉnh bảng Canvas: Bảng Canvas không phải là một tài liệu cố định, bạn có thể cập nhật và điều chỉnh nó khi cần thiết để phù hợp với sự thay đổi của kế hoạch kinh doanh.
Việc ứng dụng mô hình Canvas đã và đang mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp. Hugs Agency hy vọng rằng với những chia sẻ ở trên có thể giúp bạn hiểu thêm về Business Model Canvas. Theo dõi Hugs Agency - Agency uy tín tại Đà Nẵng để cập nhật những thông tin mới nhất về Marketing nhé!